Thành tích Hochiminh_City_Wings

Mùa giảiGiải đấuThành tích
2016VBAÁ quân
2019VBAHạng 3

Đội Hình

Hiện tại

Lưu ý: Quốc kỳ cho đội tuyển quốc gia được xác định tại quy chuẩn FIBA. Các cầu thủ có quốc tịch không thuộc FIBA sẽ không được hiển thị.

Đội hình Ho Chi Minh City Wings
Cầu thủHuấn luyện viên
Vị trí#Quốc tịchTênCaoNặng
F11Makinde London (IP)70002080000000000002,08 m (6 ft 10 in)7002100000000000000100 kg (220 lb)&000000000000002500000025 – (1996-04-02)2 tháng 4 năm 1996
G18Jeremy Smith (IP)70001910000000000001,91 m (6 ft 3 in)700179000000000000079 kg (174 lb)&000000000000003000000030 – (1991-01-18)18 tháng 1 năm 1991
PG4 Vincent Nguyen (HP)70001800000000000001,80 m (5 ft 11 in)700170000000000000070 kg (154 lb)&000000000000002500000025 – (1995-09-29)29 tháng 9 năm 1995
PF21Bùi Anh Khoa70001860000000000001,86 m (6 ft 1 in)700182000000000000082 kg (181 lb)&000000000000002000000020 – (2001-02-28)28 tháng 2 năm 2001
SG8Mladenovik Chí Anh70001890000000000001,89 m (6 ft 2 in)700187000000000000087 kg (192 lb)&000000000000002000000020 – (2001-01-29)29 tháng 1 năm 2001
G7Nguyễn Huỳnh Hải (C)70001750000000000001,75 m (5 ft 9 in)700174000000000000074 kg (163 lb)&000000000000003400000034 – (1987-06-20)20 tháng 6 năm 1987
PG15Lê Trần Đăng Huỳnh70001800000000000001,80 m (5 ft 11 in)700175000000000000075 kg (165 lb)&000000000000002400000024 – (1997-03-06)6 tháng 3 năm 1997
PF3Vũ Đoàn Minh Phương70001870000000000001,87 m (6 ft 2 in)700185000000000000085 kg (187 lb)&000000000000002200000022 – (1998-11-17)17 tháng 11 năm 1998
SF2Võ Huy Hoàn70001830000000000001,83 m (6 ft 0 in)700175000000000000075 kg (165 lb)&000000000000002300000023 – (1998-04-28)28 tháng 4 năm 1998
PF12Trương Thái Nam70001900000000000001,90 m (6 ft 3 in)700180000000000000080 kg (176 lb)&000000000000002300000023 – (1998-04-12)12 tháng 4 năm 1998
F39Nguyễn Tuấn Vinh70001850000000000001,85 m (6 ft 1 in)700185000000000000085 kg (187 lb)&000000000000002300000023 – (1997-10-16)16 tháng 10 năm 1997
G/F45Trương Minh Đức70001830000000000001,83 m (6 ft 0 in)700175000000000000075 kg (165 lb)&000000000000002000000020 – (2001-02-13)13 tháng 2 năm 2001
SF20Tân Hải Đăng70001840000000000001,84 m (6 ft 0 in)700175000000000000075 kg (165 lb)&000000000000002100000021 – (2000-05-29)29 tháng 5 năm 2000
F13Nguyễn Thành Phát70001860000000000001,86 m (6 ft 1 in)700180000000000000080 kg (176 lb)&000000000000002300000023 – (1998-01-10)10 tháng 1 năm 1998
G22Huỳnh Trung Nghĩa70001850000000000001,85 m (6 ft 1 in)700183000000000000083 kg (183 lb)&000000000000002300000023 – (1997-10-11)11 tháng 10 năm 1997
SF98Trần Văn Trung70001860000000000001,86 m (6 ft 1 in)700166000000000000066 kg (146 lb)&000000000000002200000022 – (1998-12-26)26 tháng 12 năm 1998
HLV trưởngTrợ lý HLV

    Ghi chú
    • (C) Đội trưởng
    • Chấn thương

    (HP) Heritage player


    Đội hình

    Liên quan